Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

関数族

[かんすうぞく]

family of functions

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 関数空間

    [ かんすうくうかん ] functional space
  • 関数的に依存する値

    [ かんすうてきにいぞんするあたい ] functionally dependent values
  • 関数解析

    [ かんすうかいせき ] functional analysis
  • 関数論

    [ かんすうろん ] (n) theory of functions
  • 関所

    [ せきしょ ] (n) barrier/checking station/(P)
  • 関所破り

    [ せきしょやぶり ] (n) breaking through or sneaking past a barrier
  • 関税

    [ かんぜい ] (n) customs/duty/tariff/(P)
  • 関税割当制

    [ かんぜいわりあてせい ] tariff quota system
  • 関税回避

    [ かんぜいかいひ ] tariff avoidance
  • 関税率

    [ かんぜいりつ ] tariff rate
  • 関税譲許

    [ かんぜいじょうきょ ] (n) tariff binding
  • 関税貿易一般協定

    [ かんぜいぼうえきいっぱんきょうてい ] General Agreement on Tariffs and Trade/GATT
  • 関税自主権

    [ かんぜいじしゅけん ] tariff autonomy
  • 関税障壁

    [ かんぜいしょうへき ] tariff barrier
  • 関空

    [ かんくう ] (abbr) New Kansai International Airport
  • 関節

    [ かんせつ ] (n) joints (knee joint, elbow joint, etc)/(P)
  • 関節リウマチ

    [ かんせつりうまち ] rheumatoid arthritis
  • 関節技

    [ かんせつわざ ] (n) locking technique in judo
  • 関節炎

    [ かんせつえん ] (adj-na,n) arthritis
  • 関知

    [ かんち ] (n,vs) concern/business
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top