Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

閣議

[かくぎ]

(n) cabinet meeting/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 閣議決定

    [ かくぎけってい ] (n) cabinet decision
  • [ ばつ ] (n,n-suf) clique/clan/faction/(P)
  • 閥を作る

    [ ばつをつくる ] (exp) to form a clique
  • 閥族

    [ ばつぞく ] (n) clan/clique
  • 閨秀

    [ けいしゅう ] (n) accomplished lady
  • 閨秀作家

    [ けいしゅうさっか ] woman writer
  • 閨秀画家

    [ けいしゅうがか ] (accomplished) woman painter
  • 閨閥

    [ けいばつ ] (n) clan
  • 閲を請う

    [ えつをこう ] (exp) to ask for a revision
  • 閲兵

    [ えっぺい ] (n) parade/review (of troops)
  • 閲兵台

    [ えっぺいだい ] reviewing stand
  • 閲歴

    [ えつれき ] (n) career/(P)
  • 閲覧

    [ えつらん ] (n,vs) inspection/reading/(P)
  • 閲覧室

    [ えつらんしつ ] inspection room/reading room/(P)
  • 閲読

    [ えつどく ] (n,vs) reading/perusal
  • 閹人

    [ えんじん ] (n) eunuch
  • 閻魔

    [ えんま ] (n) devil/ruler of Hades
  • 閻魔の庁

    [ えんまのちょう ] judgment seat of Yama
  • 閾値

    [ しきいち ] (n) threshold
  • 閃き

    [ ひらめき ] (n) flair/flash/insight
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top