Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

閲読

[えつどく]

(n,vs) reading/perusal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 閹人

    [ えんじん ] (n) eunuch
  • 閻魔

    [ えんま ] (n) devil/ruler of Hades
  • 閻魔の庁

    [ えんまのちょう ] judgment seat of Yama
  • 閾値

    [ しきいち ] (n) threshold
  • 閃き

    [ ひらめき ] (n) flair/flash/insight
  • 閃く

    [ ひらめく ] (v5k) flash (of thunder)/flicker (of lights)/(P)
  • 閃かす

    [ ひらめかす ] (v5s) to brandish/to flash/to display
  • 閃光

    [ せんこう ] (n) flash/glint
  • 閃光電球

    [ せんこうでんきゅう ] flash bulb
  • 閘門

    [ こうもん ] (n) lock gate
  • [ かん ] (adj-na,n) (1) free time/leisure/leave/spare time/(2) farewell
  • 閑人

    [ かんじん ] (n) man of leisure
  • 閑却

    [ かんきゃく ] (n,vs) negligence/disregard
  • 閑古鳥

    [ かんこどり ] (n) a cuckoo
  • 閑寂

    [ かんじゃく ] (adj-na,n) quiet/tranquility/(P)
  • 閑居

    [ かんきょ ] (n) quiet and secluded life/quiet retreat/idle life
  • 閑地

    [ かんち ] (n) quiet place/vacant land/fallow ground/undemanding job/sinecure/life of leisurely retirement
  • 閑暇

    [ かんか ] (n) leisure
  • 閑日月

    [ かんじつげつ ] (n) leisure
  • 閑散

    [ かんさん ] (adj-na,n) leisure/quiet/inactivity/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top