- Từ điển Nhật - Anh
阪神大震災
Xem thêm các từ khác
-
防ぐ
[ ふせぐ ] (v5g,vt) to defend (against)/to protect/to prevent/(P) -
防人
[ さきもり ] (n) soldiers garrisoned at strategic posts in Kyushu in ancient times -
防塵
[ ぼうじん ] (n) protection against dust -
防塵室
[ ぼうじんしつ ] cleanroom -
防塵着
[ ぼうじんぎ ] dustproof clothing one would use in a cleanroom -
防塞
[ ぼうさい ] (n) fort -
防壁
[ ぼうへき ] (n) protective wall/bulwark/(P) -
防寒
[ ぼうかん ] (n) protection against cold -
防寒具
[ ぼうかんぐ ] (n) heavy outfit designed to keep out the cold -
防寒服
[ ぼうかんふく ] arctic clothes -
防寒靴
[ ぼうかんぐつ ] arctic boots -
防弾
[ ぼうだん ] (n) bulletproof/bombproof -
防弾ガラス
[ ぼうだんガラス ] (n) bulletproof glass -
防御
[ ぼうぎょ ] (n,vs) defense/safeguard/protection/(P) -
防御率
[ ぼうぎょりつ ] (n) earned run average (ERA) -
防御部隊
[ ぼうぎょぶたい ] defending forces -
防備
[ ぼうび ] (n) defense/defensive preparations -
防共
[ ぼうきょう ] (n) anticommunist (policies or measures) -
防具
[ ぼうぐ ] (n) protector -
防止
[ ぼうし ] (n,vs) prevention/check/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.