- Từ điển Nhật - Anh
防水加工
Xem thêm các từ khác
-
防水扉
[ ぼうすいひ ] watertight door -
防波堤
[ ぼうはてい ] (n) breakwater/mole/(P) -
防湿
[ ぼうしつ ] (n) dampproofing/prevention of moisture -
防湿剤
[ ぼうしつざい ] (n) a dessicant/dessicating agent -
防潮
[ ぼうちょう ] (n) protection against the tide -
防潮堤
[ ぼうちょうてい ] (n) tide embankment/seawall -
防潜網
[ ぼうせんもう ] (n) an anti-submarine net -
防暑
[ ぼうしょ ] (n) protection against heat -
防戦
[ ぼうせん ] (n) defensive fight (battle)/(P) -
防火
[ ぼうか ] (n) fire prevention/fire fighting/fire proof/(P) -
防火塗料
[ ぼうかとりょう ] fire-resistant paint -
防火壁
[ ぼうかへき ] (n) firewall -
防火建築
[ ぼうかけんちく ] a fireproof building -
防火戸
[ ぼうかど ] a fire door -
防火扉
[ ぼうかとびら ] fire door -
防火線
[ ぼうかせん ] (n) a firebreak -
防火造り
[ ぼうかずくり ] fireproof construction -
防災
[ ぼうさい ] (n) disaster prevention/(P) -
防災訓練
[ ぼうさいくんれん ] disaster prevention practice -
防砂林
[ ぼうさりん ] (n) stand of trees planted to control the movement of sand
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.