- Từ điển Nhật - Anh
防雪
Xem thêm các từ khác
-
防雪林
[ ぼうせつりん ] (n) snowbreak (forest) -
防除
[ ぼうじょ ] (n) pest control/extermination -
阻む
[ はばむ ] (v5m) to keep someone from doing/to stop/to prevent/to check/to hinder/to obstruct/to oppose/to thwart/(P) -
阻害
[ そがい ] (n,vs) obstruction/inhibition/(P) -
阻喪
[ そそう ] (n) loss of spirit/dejection -
阻止
[ そし ] (n,vs) obstruction/check/hindrance/prevention/interdiction/(P) -
阻隔
[ そかく ] (n) separation/estrangement -
阿ねる
[ おもねる ] (v5r) to flatter -
阿る
[ おもねる ] (v5r) to flatter -
阿世
[ あせい ] (n) (rare) timeserving -
阿亀
[ おかめ ] (n) plain-looking woman -
阿亀鸚哥
[ おかめいんこ ] (n) cockatiel -
阿仙薬
[ あせんやく ] (n) gambir -
阿修羅
[ あしゅら ] (n) Asura (fighting demon) -
阿古屋貝
[ あこやがい ] (n) pearl oyster -
阿吽
[ あうん ] (sanskr:) Om/Aun/syllable representing the primordial trinity of Vishnu, Shiva and Brahman -
阿吽の呼吸
[ あうんのこきゅう ] (n) the harmonizing, mentally and physically, of two parties engaged in an activity -
阿多福
[ おたふく ] (n) moon-faced woman/homely woman -
阿多福豆
[ おたふくまめ ] (n) large broad bean -
阿多福風邪
[ おたふくかぜ ] (n) mumps
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.