Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

阻隔

[そかく]

(n) separation/estrangement

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阿ねる

    [ おもねる ] (v5r) to flatter
  • 阿る

    [ おもねる ] (v5r) to flatter
  • 阿世

    [ あせい ] (n) (rare) timeserving
  • 阿亀

    [ おかめ ] (n) plain-looking woman
  • 阿亀鸚哥

    [ おかめいんこ ] (n) cockatiel
  • 阿仙薬

    [ あせんやく ] (n) gambir
  • 阿修羅

    [ あしゅら ] (n) Asura (fighting demon)
  • 阿古屋貝

    [ あこやがい ] (n) pearl oyster
  • 阿吽

    [ あうん ] (sanskr:) Om/Aun/syllable representing the primordial trinity of Vishnu, Shiva and Brahman
  • 阿吽の呼吸

    [ あうんのこきゅう ] (n) the harmonizing, mentally and physically, of two parties engaged in an activity
  • 阿多福

    [ おたふく ] (n) moon-faced woman/homely woman
  • 阿多福豆

    [ おたふくまめ ] (n) large broad bean
  • 阿多福風邪

    [ おたふくかぜ ] (n) mumps
  • 阿娜めく

    [ あだめく ] (v5k) to be bewitching/to look coquettish
  • 阿婆擦

    [ あばずれ ] (adj-na,n) a bitch
  • 阿婆擦れ

    [ あばずれ ] (adj-na,n) a bitch
  • 阿媽

    [ あま ] (n) amah/maid
  • 阿媽港

    [ あまこう ] Macau/Macao
  • 阿字

    [ あじ ] (n) the letter a (in esoteric Buddhism)
  • 阿弥陀

    [ あみだ ] (n) Amitabha (Budd. deity)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top