Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

阿弥陀籤

[あみだくじ]

(n) lottery

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阿弥陀経

    [ あみだきょう ] Sukhavati sutra
  • 阿弗利加

    [ あふりか ] Africa
  • 阿僧祇

    [ あそうぎ ] (n) 10^56
  • 阿呆

    [ あほう ] (adj-na,n) fool/simpleton/idiot/(P)
  • 阿呆らしい

    [ あほらしい ] (adj) ridiculous
  • 阿呆臭い

    [ あほくさい ] (adj) ridiculous
  • 阿呆陀羅経

    [ あほだらきょう ] (n) mock Buddhist sutra
  • 阿兄

    [ あけい ] my dear brother
  • 阿比

    [ あび ] (n) red-throated loon
  • 阿漕

    [ あこぎ ] (adj-na,n) greed/cruelty/insistent/insistence
  • 阿漕ぎ

    [ あこぎ ] (adj-na,n) greed/cruelty/insistent/insistence
  • 阿房

    [ あほう ] (adj-na,n) fool/simpleton/idiot
  • 阿房鳥

    [ あほうどり ] (n) albatross
  • 阿羅漢

    [ あらかん ] (n) Arhat/Buddhist monk who has attained Nirvana
  • 阿片

    [ あへん ] (n) opium
  • 阿片中毒

    [ あへんちゅうどく ] opium addiction
  • 阿片戦争

    [ あへんせんそう ] Opium Wars
  • 阿片窟

    [ あへんくつ ] (n) opium den
  • 阿諛

    [ あゆ ] (n) flattery
  • 阿諛追従

    [ あゆついしょう ] flattery/adulation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top