Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

附箋

[ふせん]

(n) a tag or label

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 附表

    [ ふひょう ] (n) appended chart or table or graph
  • 附設

    [ ふせつ ] (n) an annex/affiliated structure or institute
  • 附記

    [ ふき ] (n) additional or supplemental note
  • 附託

    [ ふたく ] (n) referring or submitting to a committee
  • 附言

    [ ふげん ] (n) additional remarks/postscript
  • 附議

    [ ふぎ ] (n) bringing up or submitting for discussion
  • 附近

    [ ふきん ] (n) neighborhood/(P)
  • 附録

    [ ふろく ] (n) appendix/supplement/(P)
  • 附随

    [ ふずい ] (oK) (n,vs) incident to/attaching to/annexed to/concomitant/attending
  • 陋巷

    [ ろうこう ] (n) narrow, dirty backstreet
  • 陋劣

    [ ろうれつ ] (adj-na,n) meanness
  • 陋習

    [ ろうしゅう ] (n) evil custom
  • 陛下

    [ へいか ] (n) your Majesty/(P)
  • 陛衛

    [ へいえい ] (arch) Imperial guard
  • 陀羅尼

    [ だらに ] (n) dharani/spell/litany/Sanskrit multi-syllabic chant
  • ABC順

    [ エービーシーじゅん ] alphabetical order
  • ABC順に

    [ エービーシーじゅんに ] in alphabetical order
  • CDプレーヤー

    [ シーディープレーヤー ] CD player
  • DRS理論

    [ でぃーあーるえすりろん ] discourse representation structure theory
  • GB理論

    [ じーびーりろん ] government-binding theory/government and binding theory
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top