Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

附言

[ふげん]

(n) additional remarks/postscript

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 附議

    [ ふぎ ] (n) bringing up or submitting for discussion
  • 附近

    [ ふきん ] (n) neighborhood/(P)
  • 附録

    [ ふろく ] (n) appendix/supplement/(P)
  • 附随

    [ ふずい ] (oK) (n,vs) incident to/attaching to/annexed to/concomitant/attending
  • 陋巷

    [ ろうこう ] (n) narrow, dirty backstreet
  • 陋劣

    [ ろうれつ ] (adj-na,n) meanness
  • 陋習

    [ ろうしゅう ] (n) evil custom
  • 陛下

    [ へいか ] (n) your Majesty/(P)
  • 陛衛

    [ へいえい ] (arch) Imperial guard
  • 陀羅尼

    [ だらに ] (n) dharani/spell/litany/Sanskrit multi-syllabic chant
  • ABC順

    [ エービーシーじゅん ] alphabetical order
  • ABC順に

    [ エービーシーじゅんに ] in alphabetical order
  • CDプレーヤー

    [ シーディープレーヤー ] CD player
  • DRS理論

    [ でぃーあーるえすりろん ] discourse representation structure theory
  • GB理論

    [ じーびーりろん ] government-binding theory/government and binding theory
  • Hな映画

    [ エッチなえいが ] pornographic film/salacious film
  • Jカーブこうか

    [ Jカーブ効果 ] (n) J-curve effect
  • Jカーブ効果

    [ Jカーブこうか ] (n) J-curve effect
  • N響

    [ エヌきょう ] (abbr) NHK Symphony Orchestra
  • Oバック

    O-back/skirt with peek-a-boo hole in rump
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top