- Từ điển Nhật - Anh
降り掛かる
Xem thêm các từ khác
-
降り懸かる
[ ふりかかる ] (v5r) to happen/to befall -
降り敷く
[ ふりしく ] (v5k) to be covered with -
降り積もる
[ ふりつもる ] (v5r) to lie thick -
降り籠める
[ ふりこめる ] (v1) to rain (or snow), keeping people indoors -
降り続く
[ ふりつづく ] (v5k) to continue to rain or snow -
降り込める
[ ふりこめる ] (v1) to rain (or snow), keeping people indoors -
降り込む
[ ふりこむ ] (v5m) to rain upon -
降らす
[ ふらす ] (v5s) to send (rain)/to shed -
降る
[ くだる ] (v5r) to get down/to descend -
降三世妙王
[ ごうざんぜみょうおう ] Trailokyavijaya Vidya-raja (Budd.) -
降下
[ こうか ] (n) fall/descent/(plane) landing/(atmos.) depression/(P) -
降任
[ こうにん ] (n) demotion -
降伏
[ こうふく ] (n) capitulation/surrender/submission/(P) -
降参
[ こうさん ] (n,vs) giving in to/(P) -
降壇
[ こうだん ] (n) leaving the platform -
降嫁
[ こうか ] (n,vs) marriage of an Imperial princess to a subject -
降圧変圧器
[ こうあつへんあつき ] step-down transformer -
降圧剤
[ こうあつざい ] (n) drug to lower blood pressure -
降板
[ こうばん ] (n,vs) leave the mound (baseball)/knocked out -
降格
[ こうかく ] (n,vs) demotion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.