Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

限り無く

[かぎりなく]

without end/exceedingly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 限り無い

    [ かぎりない ] (adj) eternal/unlimited/endless
  • 限る

    [ かぎる ] (v5r) to restrict/to limit/to confine/(P)
  • 限外

    [ げんがい ] (n) excess/extra
  • 限定

    [ げんてい ] (n,vs) limit/restriction/(P)
  • 限定戦争

    [ げんていせんそう ] limited war
  • 限定的

    [ げんていてき ] (adj-na) limiting/restrictive
  • 限定版

    [ げんていばん ] (n) limited edition
  • 限定詞

    [ げんていし ] (n) determiner
  • 限度

    [ げんど ] (n) limit/bounds/(P)
  • 限度を超える

    [ げんどをこえる ] (exp) to go beyond the limit/to pass the limit
  • 限度額

    [ げんどがく ] credit limit (on a credit card)
  • 限界

    [ げんかい ] (n) limit/bound/(P)
  • 限界効用

    [ げんかいこうよう ] marginal utility
  • 限界状況

    [ げんかいじょうきょう ] critical situation
  • 限界点

    [ げんかいてん ] coordinating point
  • 限界顕微鏡

    [ げんかいけんびきょう ] high magnification microscope
  • 限目

    [ げんめ ] (n) period of time (abbr. of jigenme)
  • 院の内外

    [ いんのないがい ] legislative circles
  • 院主

    [ いんじゅ ] (n) head of a temple
  • 院号

    [ いんごう ] (n) ex-emperor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top