- Từ điển Nhật - Anh
院号
Xem thêm các từ khác
-
院外
[ いんがい ] (n) non-parliamentary/outside congress -
院外団
[ いんがいだん ] (n) nonparliamentary party association -
院宣
[ いんぜん ] (n) imperial command (decree)/decree of cloistered emperor -
院内
[ いんない ] (n) (1) inside the House (Diet)/(2) inside the hospital -
院内感染
[ いんないかんせん ] infection incurred while hospitalized -
院本
[ いんぽん ] (n) drama/playbook -
院政
[ いんせい ] (n) government by cloistered emperors -
院生
[ いんせい ] (n) (abbr) graduate student -
院議
[ いんぎ ] (n) legislative decision -
院長
[ いんちょう ] (n) director -
陣
[ じん ] (n) battle formation/camp/encampment -
陣を張る
[ じんをはる ] (exp) to pitch camp -
陣を敷く
[ じんをしく ] (exp) to encamp/to take up a position -
陣を立て直す
[ じんをたてなおす ] (exp) to redeploy troops -
陣中
[ じんちゅう ] (n) in camp/at the front -
陣中見舞い
[ じんちゅうみまい ] visiting soldiers at the front to provide comfort -
陣取る
[ じんどる ] (v5r) to encamp/to take up positions -
陣太鼓
[ じんだいこ ] (n) war drum -
陣容
[ じんよう ] (n) battle array/(P) -
陣屋
[ じんや ] (n) encampment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.