Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

除虫菊

[じょちゅうぎく]

(n) pyrethrum

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 除霜

    [ じょそう ] (n) defrosting
  • 除霊

    [ じょれい ] exorcism
  • 除隊

    [ じょたい ] (n) military discharge
  • 除雪

    [ じょせつ ] (n) snow removal
  • 除雪車

    [ じょせつしゃ ] (n) snow-plow
  • 除電針

    [ じょでんばり ] static charge eliminator
  • 陥せい

    [ かんせい ] (n) trap/pitfall
  • 陥れる

    [ おとしいれる ] (v1) to tempt/to ensnare/(P)
  • 陥る

    [ おちいる ] (v5r) to fall/to trap/to cave in/to collapse/(P)
  • 陥入

    [ かんにゅう ] (n,vs) subsiding/falling (cave) in/collapse
  • 陥没

    [ かんぼつ ] (n) cave-in/subsidence/(P)
  • 陥没湖

    [ かんぼつこ ] (n) lake formed in volcanic caldera
  • 陥穽

    [ かんせい ] (n) trap/pitfall
  • 陥落

    [ かんらく ] (n) fall/sinking/surrender/capitulation/(P)
  • 陪乗

    [ ばいじょう ] (n,vs) riding in the same carriage (car) (with a superior)/attending on (ones superior) in the same carriage
  • 陪侍

    [ ばいじ ] retainer/attending on the nobility
  • 陪審

    [ ばいしん ] (n) jury/juryman/juror/(P)
  • 陪審制

    [ ばいしんせい ] (n) jury system
  • 陪審制度

    [ ばいしんせいど ] (n) jury system
  • 陪審員

    [ ばいしんいん ] (n) juror/juryman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top