- Từ điển Nhật - Anh
陥没
Xem thêm các từ khác
-
陥没湖
[ かんぼつこ ] (n) lake formed in volcanic caldera -
陥穽
[ かんせい ] (n) trap/pitfall -
陥落
[ かんらく ] (n) fall/sinking/surrender/capitulation/(P) -
陪乗
[ ばいじょう ] (n,vs) riding in the same carriage (car) (with a superior)/attending on (ones superior) in the same carriage -
陪侍
[ ばいじ ] retainer/attending on the nobility -
陪審
[ ばいしん ] (n) jury/juryman/juror/(P) -
陪審制
[ ばいしんせい ] (n) jury system -
陪審制度
[ ばいしんせいど ] (n) jury system -
陪審員
[ ばいしんいん ] (n) juror/juryman -
陪従
[ ばいじゅう ] (n,vs) waiting upon/attending on/accompany -
陪観
[ ばいかん ] (n) view with a superior -
陰
[ かげ ] (n) shade/shadow/other side/(P) -
陰で動く
[ かげでうごく ] to act behind the scenes -
陰で糸を引く
[ かげでいとをひく ] (n) wire-pulling -
陰と陽
[ いんとよう ] the positive and the negative -
陰に陽に
[ いんにように ] (adv) openly and covertly/implicitly and explicitly -
陰げる
[ かげる ] (io) (v5r) to darken/to get dark/to be clouded/to be obscured -
陰イオン
[ いんイオン ] (n) anion -
陰る
[ かげる ] (v5r) to darken/to get dark/to be clouded/to be obscured/(P) -
陰乾し
[ かげぼし ] (n) drying in the shade
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.