Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

陰刻

[いんこく]

(n) white line

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陰唇

    [ いんしん ] (n) the labium/labia
  • 陰核

    [ いんかく ] (n) clitoris
  • 陰極

    [ いんきょく ] (n) cathode
  • 陰極管

    [ いんきょくかん ] (n) cathode(-ray) tube
  • 陰極線

    [ いんきょくせん ] (n) cathode rays
  • 陰極線管

    [ いんきょくせんかん ] (n) cathode-ray tube/CRT
  • 陰樹

    [ いんじゅ ] (n) shade tree
  • 陰欝

    [ いんうつ ] (adj-na,n) gloom
  • 陰武者

    [ かげむしゃ ] (n) Kagemusha (shadow warrior) (in Kurosawa film)/wire puller
  • 陰毛

    [ いんもう ] (n) pubic hair/pubes
  • 陰気

    [ いんき ] (adj-na,n) gloom/melancholy/(P)
  • 陰気臭い

    [ いんきくさい ] (adj) dismal/gloomy
  • 陰湿

    [ いんしつ ] (adj-na,n) dampness of shady places
  • 陰暦

    [ いんれき ] (n) lunar calendar
  • 陰惨

    [ いんさん ] (adj-na,n) sadness and gloom
  • 陰文

    [ いんぶん ] (n) lettering of an engraving
  • 陰日向

    [ かげひなた ] (n) double-faced
  • 陰性

    [ いんせい ] (adj-na,n) negative/(P)
  • 陰性反応

    [ いんせいはんのう ] negative reaction (in patient)
  • 陰晴

    [ いんせい ] (n) unsettled (fine and cloudy) weather
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top