- Từ điển Nhật - Anh
陰干し
Xem thêm các từ khác
-
陰弁慶
[ かげべんけい ] (n) lion at home but weakling elsewhere -
陰影
[ いんえい ] (n) shadow/shading/gloom -
陰徳
[ いんとく ] (n) secret charity -
陰嚢
[ いんのう ] (adj-na,n) scrotum/testicles/scrotal -
陰刻
[ いんこく ] (n) white line -
陰唇
[ いんしん ] (n) the labium/labia -
陰核
[ いんかく ] (n) clitoris -
陰極
[ いんきょく ] (n) cathode -
陰極管
[ いんきょくかん ] (n) cathode(-ray) tube -
陰極線
[ いんきょくせん ] (n) cathode rays -
陰極線管
[ いんきょくせんかん ] (n) cathode-ray tube/CRT -
陰樹
[ いんじゅ ] (n) shade tree -
陰欝
[ いんうつ ] (adj-na,n) gloom -
陰武者
[ かげむしゃ ] (n) Kagemusha (shadow warrior) (in Kurosawa film)/wire puller -
陰毛
[ いんもう ] (n) pubic hair/pubes -
陰気
[ いんき ] (adj-na,n) gloom/melancholy/(P) -
陰気臭い
[ いんきくさい ] (adj) dismal/gloomy -
陰湿
[ いんしつ ] (adj-na,n) dampness of shady places -
陰暦
[ いんれき ] (n) lunar calendar -
陰惨
[ いんさん ] (adj-na,n) sadness and gloom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.