- Từ điển Nhật - Anh
陰晴
Các từ tiếp theo
-
陰翳
[ いんえい ] (n) shadow/shading/gloom -
陰画
[ いんが ] (n) a negative -
陰萎
[ いんい ] (adj-no,n) impotence -
陰謀
[ いんぼう ] (n) plot intrigue/conspiracy/(P) -
陰謀を企てる
[ いんぼうをくわだてる ] (exp) to plot against -
陰謀家
[ いんぼうか ] conspirator/plotter -
陰茎
[ いんけい ] (n) penis/(P) -
陰蔽
[ いんぺい ] (n,vs) concealment/suppression/hiding -
陰膳
[ かげぜん ] (n) tray for absent one -
陰鬱
[ いんうつ ] (adj-na,n) gloom/melancholy
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?