Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

陰暦

[いんれき]

(n) lunar calendar

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陰惨

    [ いんさん ] (adj-na,n) sadness and gloom
  • 陰文

    [ いんぶん ] (n) lettering of an engraving
  • 陰日向

    [ かげひなた ] (n) double-faced
  • 陰性

    [ いんせい ] (adj-na,n) negative/(P)
  • 陰性反応

    [ いんせいはんのう ] negative reaction (in patient)
  • 陰晴

    [ いんせい ] (n) unsettled (fine and cloudy) weather
  • 陰翳

    [ いんえい ] (n) shadow/shading/gloom
  • 陰画

    [ いんが ] (n) a negative
  • 陰萎

    [ いんい ] (adj-no,n) impotence
  • 陰謀

    [ いんぼう ] (n) plot intrigue/conspiracy/(P)
  • 陰謀を企てる

    [ いんぼうをくわだてる ] (exp) to plot against
  • 陰謀家

    [ いんぼうか ] conspirator/plotter
  • 陰茎

    [ いんけい ] (n) penis/(P)
  • 陰蔽

    [ いんぺい ] (n,vs) concealment/suppression/hiding
  • 陰膳

    [ かげぜん ] (n) tray for absent one
  • 陰鬱

    [ いんうつ ] (adj-na,n) gloom/melancholy
  • 陰部

    [ いんぶ ] (n) the genital area
  • 陰阜

    [ いんふ ] mons veneris/mons pubis
  • 陰関数

    [ いんかんすう ] (n) implicit function
  • 陰門

    [ いんもん ] (n) (female) genitalia/pubes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top