- Từ điển Nhật - Anh
陰茎
Xem thêm các từ khác
-
陰蔽
[ いんぺい ] (n,vs) concealment/suppression/hiding -
陰膳
[ かげぜん ] (n) tray for absent one -
陰鬱
[ いんうつ ] (adj-na,n) gloom/melancholy -
陰部
[ いんぶ ] (n) the genital area -
陰阜
[ いんふ ] mons veneris/mons pubis -
陰関数
[ いんかんすう ] (n) implicit function -
陰門
[ いんもん ] (n) (female) genitalia/pubes -
陰金
[ いんきん ] (n) ringworm (groin)/tinea cruris -
陰金田虫
[ いんきんたむし ] (n) ringworm (groin)/tinea cruris -
陰電子
[ いんでんし ] (n) negatron -
陰電気
[ いんでんき ] (n) negative electricity -
陰陰滅滅
[ いんいんめつめつ ] (adj-na) gloomy -
陰険
[ いんけん ] (adj-na,n) tricky/wily/treacherous -
陰陽
[ おんよう ] (n) cosmic dual forces/yin and yang/sun and moon, etc. -
陰陽の理
[ おんみょうのり ] principle of duality -
陰陽師
[ おんようじ ] (n) diviner -
陰陽道
[ おんみょうどう ] (n) Onmyoudou/Way of Yin and Yang/occult divination system based on the Taoist theory of the five elements -
陳弁
[ ちんべん ] (n) defense (of oneself)/explanation -
陳列
[ ちんれつ ] (n,vs) exhibition/display/show/(P) -
陳列室
[ ちんれつしつ ] showroom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.