- Từ điển Nhật - Anh
陸海軍
Xem thêm các từ khác
-
陸湯
[ おかゆ ] (n) hot water used for cleaning up -
陸戦
[ りくせん ] (n) land war -
陸戦隊
[ りくせんたい ] (n) landing force -
陸曹
[ りくそう ] (n) non-commissioned officer -
陸曹等
[ りくそうとう ] enlisted man -
陸稲
[ おかぼ ] (n) rice grown on dry land/dry land rice plant -
陸続
[ りくぞく ] (adj-na,n) one after another -
陸続き
[ りくつづき ] (n) border on/by land -
陸産
[ りくさん ] (n) land products -
陸産物
[ りくさんぶつ ] (n) land products -
陸生
[ りくせい ] (n) terrestrial -
陸生動物
[ りくせいどうぶつ ] land animals -
陸相
[ りくしょう ] (n) (abbr) army minister -
陸行
[ りっこう ] (n,vs) go by land -
陸路
[ りくろ ] (n-adv,n-t) overland route/land route/(P) -
陸軍
[ りくぐん ] (n) army/(P) -
陸軍士官学校
[ りくぐんしかんがっこう ] (U.S.) Military Academy -
陸軍大学
[ りくぐんだいがく ] Military Staff College -
陸軍大臣
[ りくぐんだいじん ] Army Minister/Minister of War -
陸軍省
[ りくぐんしょう ] (n) (U.S.) Department of the Army
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.