- Từ điển Nhật - Anh
陸軍
Xem thêm các từ khác
-
陸軍士官学校
[ りくぐんしかんがっこう ] (U.S.) Military Academy -
陸軍大学
[ りくぐんだいがく ] Military Staff College -
陸軍大臣
[ りくぐんだいじん ] Army Minister/Minister of War -
陸軍省
[ りくぐんしょう ] (n) (U.S.) Department of the Army -
陸軍特殊部隊
[ りくぐんとくしゅぶたい ] (n) Delta Force (US) -
陸軟風
[ りくなんぷう ] (n) breeze blowing from land to sea -
陸蒸気
[ おかじょうき ] (n) steam train -
陸運
[ りくうん ] (n) land transportation -
陸運局
[ りくうんきょく ] District Land Transport Bureau(x) i.e. motor traffic agency (US: DMV) -
陸風
[ りくふう ] (n) land breeze -
陸釣
[ おかづり ] (n) fishing from land -
陸釣り
[ おかづり ] (n) fishing from land -
陸離
[ りくり ] (adj-na,n) dazzling -
陸送
[ りくそう ] (n) land transportation -
陸連
[ りくれん ] (n) (abbr) track-and-field association/athletics association -
険の有る目
[ けんのあるめ ] sharp look -
険しい
[ けわしい ] (adj) inaccessible place/impregnable position/steep place/sharp eyes/(P) -
険しい山
[ けわしいやま ] steep (craggy) mountain -
険しい路
[ けわしいみち ] steep street/(P) -
険しい顔
[ けわしいかお ] grim face
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.