- Từ điển Nhật - Anh
陽炎
Xem thêm các từ khác
-
陽画
[ ようが ] (n) positive (photographic) image -
陽物
[ ようぶつ ] (n) phallus/penis -
陽転
[ ようてん ] (n) positive reaction (to medical test) -
陽電子
[ ようでんし ] (n) positron -
陽電子放射断層撮影
[ ようでんしほうしゃだんそうさつえい ] (n) positron emission topography (PET) -
陽電気
[ ようでんき ] (n) positive electricity -
陞任
[ しょうにん ] (n) advancement/promotion -
陞叙
[ しょうじょ ] (n) advancement/promotion -
陞進
[ しょうしん ] (n,vs) promotion/rising in rank -
附属
[ ふぞく ] (n,vs) attached/belonging/affiliated/annexed/associated/subordinate/incidental/dependent/auxiliary/(P) -
附帯
[ ふたい ] (n) incidental/ancillary/secondary -
附和雷同
[ ふわらいどう ] (n) following blindly -
附則
[ ふそく ] (n) supplementary provisions/additional clause -
附図
[ ふず ] (n) appended map or diagram or chart -
附注
[ ふちゅう ] annotation -
附着
[ ふちゃく ] (n,vs) sticking to/clinging to/adhesion/cohesion/agglutination -
附着力
[ ふちゃくりょく ] adhesion -
附票
[ ふひょう ] (n) a tag or label -
附箋
[ ふせん ] (n) a tag or label -
附表
[ ふひょう ] (n) appended chart or table or graph
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.