- Từ điển Nhật - Anh
際に
Xem thêm các từ khác
-
際して
[ さいして ] (exp) (phrase) when -
際する
[ さいする ] (vs-s) to arrive/to come to pass -
際会
[ さいかい ] (n,vs) meeting/facing/confronting -
際涯
[ さいがい ] (n) limits/boundary/end -
際立つ
[ きわだつ ] (v5t) to be prominent/to be conspicuous/(P) -
際物
[ きわもの ] (n) seasonal articles/temporary -
際限
[ さいげん ] (n) limits/end/bounds/(P) -
隙いた枝
[ すいたえだ ] thinned branches -
隙かさず
[ すかさず ] without a moments delay -
隙を窺う
[ すきをうかがう ] (exp) to watch for an unguarded moment -
隙を見付ける
[ すきをみつける ] (exp) to seize an opportunity -
隙間
[ すきま ] (n) crevice/crack/gap/opening/(P) -
隙間風
[ すきまかぜ ] (n) draft -
韮
[ にら ] (n) leek/scallion -
韮葱
[ にらねぎ ] leek -
韲える
[ あえる ] (v1) to dress vegetables (salad) -
韲物
[ あえもの ] (n) vegetable side dish/cooked salad -
音
[ おと ] (n,n-suf) sound/note/(P) -
音で読む
[ おんでよむ ] to read kanji in the on reading -
音に聞く
[ おとにきく ] (exp) to be widely known/to be famous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.