Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

隠し所

[かくしどころ]

(n) hiding place/genitals

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隠し立て

    [ かくしだて ] (n) secrecy
  • 隠し縫い

    [ かくしぬい ] (n) concealed seams
  • 隠し田

    [ かくしだ ] (n) unregistered rice field
  • 隠し財源

    [ かくしざいげん ] secret resources
  • 隠し芸

    [ かくしげい ] (n) hidden talent/(P)
  • 隠し食い

    [ かくしぐい ] eating on the sly
  • 隠し釘

    [ かくしくぎ ] (n) concealed nail
  • 隠す

    [ かくす ] (v5s,vt) to hide/to conceal/(P)
  • 隠れ

    [ かくれ ] (n,pref) hidden/underground/crypto
  • 隠れもない

    [ かくれもない ] (exp) well-known
  • 隠れも無い

    [ かくれもない ] (exp) well-known
  • 隠れん坊

    [ かくれんぼ ] (n) hide and seek (the game)
  • 隠れる

    [ かくれる ] (v1,vi) to hide/to be hidden/to conceal oneself/to disappear/(P)
  • 隠れ伏す

    [ かくれふす ] (v5s) to lie concealed
  • 隠れ場所

    [ かくればしょ ] hiding place/refuge
  • 隠れ家

    [ かくれが ] (n) hiding place/refuge
  • 隠れ借金

    [ かくれしゃっきん ] hidden debts
  • 隠れ蓑

    [ かくれみの ] (n) magic cloak of invisibility
  • 隠れ道

    [ かくれみち ] (n) hidden path
  • 隠れ里

    [ かくれざと ] (n) isolated village
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top