- Từ điển Nhật - Anh
隠花植物類
Xem thêm các từ khác
-
隠蟹
[ かくれがに ] (n) pea crab -
隠蔽
[ いんぺい ] (n,vs) concealment/suppression/hiding -
隠蔽子
[ いんぺいし ] (n) suppressor -
隠者
[ いんじゃ ] (n) hermit/recluse/(P) -
隠遁
[ いんとん ] (n) retirement/seclusion -
隠遁者
[ いんとんしゃ ] (n) recluse -
隠面
[ いんめん ] (n) hidden surface -
隠頭花序
[ いんとうかじょ ] (n) hypanthium -
隠顕
[ いんけん ] (n) appearance and disappearance -
隠逸
[ いにつ ] seclusion -
隠退
[ いんたい ] (n) retirement/seclusion -
隠退生活
[ いんたいせいかつ ] secluded life -
隠退蔵物資
[ いんたいぞうぶっし ] secretly hoarded goods -
隣
[ となり ] (n) next to/next door to/(P) -
隣に住む
[ となりにすむ ] (exp) to live next door -
隣り合う
[ となりあう ] (v5u) to adjoin each other/to sit side by side/(P) -
隣り合わせ
[ となりあわせ ] (adj-no,n) adjoining each other/(P) -
隣り合わせる
[ となりあわせる ] (v1) to adjoin -
隣人
[ りんじん ] (n) neighbour/neighbourhood/(P) -
隣人愛
[ りんじんあい ] neighborly love
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.