- Từ điển Nhật - Anh
隣国
Các từ tiếp theo
-
隣村
[ となりむら ] (n) neighboring village -
隣接
[ りんせつ ] (n,vs) adjoin/adjacent/related/(P) -
隣接した
[ りんせつした ] adjoining/neighboring/adjacent -
隣接地
[ りんせつち ] (n) adjoining land -
隣接県
[ りんせつけん ] neighboring prefecture -
隣接部隊
[ りんせつぶたい ] adjacent units -
隣組
[ となりぐみ ] (n) neighborhood association (established in Japan in 1940) -
隣町
[ となりまち ] (n) neighboring (adjacent) town -
隣近所
[ となりきんじょ ] (n) neighbors/neighborhood -
隣邦
[ りんぽう ] (n) neighboring country
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.