Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

雄猫

[おねこ]

(n) tomcat/male cat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雄犬

    [ おすいぬ ] male dog
  • 雄牛

    [ おうし ] (n) bull
  • 雄牛糞

    [ おうしくそ ] bullshit
  • 雄蜂

    [ おばち ] (n) (a) drone
  • 雄花

    [ おばな ] (n) male flower
  • 雄蘂

    [ おしべ ] (n) stamen
  • 雄蕊

    [ おしべ ] (n) stamen
  • 雄飛

    [ ゆうひ ] (n,vs) launching out/embarking upon (a career)
  • 雄鳥

    [ おんどり ] (n) cock/rooster/(P)
  • 雄鶏

    [ おんどり ] (n) cock/rooster
  • 雄雄しい

    [ おおしい ] (adj) manly/brave/heroic
  • 雄途

    [ ゆうと ] (n) brave enterprise
  • [ しゅう ] (n) collection
  • 集まり

    [ あつまり ] (n) gathering/meeting/assembly/collection/(P)
  • 集まる

    [ あつまる ] (v5r,vi) to gather/to collect/to assemble/(P)
  • 集い

    [ つどい ] (n) meeting/get-together (e.g. among friends)
  • 集う

    [ つどう ] (v5u) to meet/to assemble/to congregate/(P)
  • 集める

    [ あつめる ] (v1,vt) to collect/to assemble/(P)
  • 集る

    [ あつまる ] (io) (v5r,vi) to gather/to collect/to assemble
  • 集中

    [ しゅうちゅう ] (n,vs) concentration/focusing the mind/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top