Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

集団訴訟

[しゅうだんそしょう]

class-action (lawsuit)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集団農場

    [ しゅうだんのうじょう ] collective farm
  • 集束

    [ しゅうそく ] (n) focusing
  • 集権

    [ しゅうけん ] (n) centralization (e.g. power)
  • 集権排除

    [ しゅうけんはいじょ ] decentralization
  • 集注

    [ しゅうちゅう ] (n) variorum
  • 集札

    [ しゅうさつ ] (n) ticket collection
  • 集札係

    [ しゅうさつがかり ] ticket collector
  • 集成

    [ しゅうせい ] (n) aggregation
  • 集散

    [ しゅうさん ] (n,vs) collection (gathering) and distribution
  • 集散主義

    [ しゅうさんしゅぎ ] collectivism
  • 集散地

    [ しゅうさんち ] (n) distribution or trading center
  • 集票

    [ しゅうひょう ] (n,vs) gathering votes
  • 集積

    [ しゅうせき ] (n,vs) accumulation
  • 集積回路

    [ しゅうせきかいろ ] integrated-circuit
  • 集約

    [ しゅうやく ] (n) (1) intensive/(2) collect(ed)/summarize(d)
  • 集約的

    [ しゅうやくてき ] (adj-na) intensive
  • 集約農業

    [ しゅうやくのうぎょう ] intensive farming
  • 集結

    [ しゅうけつ ] (n,vs) massing (of troops)/gathering
  • 集群

    [ しゅうぐん ] (vs) gather a group together
  • 集荷

    [ しゅうか ] (n) collection of cargo/cargo booking
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top