Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[やとい]

(n) government employee

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雇い

    [ やとい ] (n) employee/employment
  • 雇い主

    [ やといぬし ] (n) employer/(P)
  • 雇い人

    [ やといにん ] (n) employee/(P)
  • 雇い口

    [ やといぐち ] job/employment
  • 雇い入れる

    [ やといいれる ] (v1) to employ/to engage
  • 雇う

    [ やとう ] (v5u) to employ/to hire/(P)
  • 雇主

    [ こしゅ ] (n) employer
  • 雇人

    [ やといにん ] (n) employee
  • 雇傭

    [ こよう ] (n) employment (long term)/hire
  • 雇傭者

    [ こようしゃ ] (1) employee/(2) person hiring others
  • 雇員

    [ こいん ] (n) assistant/employee
  • 雇用

    [ こよう ] (n) employment (long term)/hire/(P)
  • 雇用主

    [ こようぬし ] employer
  • 雇用保険

    [ こようほけん ] unemployment insurance
  • 雇用契約

    [ こようけいやく ] (n) contract of employment
  • 雇用凍結

    [ こようとうけつ ] (n) hiring freeze
  • 雇用創出

    [ こようそうしゅつ ] (n) job creation
  • 雇用情勢

    [ こようじょうせい ] (n) employment situation
  • 雇用調整

    [ こようちょうせい ] (n) employment adjustment
  • 雇用者

    [ こようしゃ ] (1) employee/(2) person hiring others
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top