- Từ điển Nhật - Anh
雌
Xem thêm các từ khác
-
雌の狐
[ めすのきつね ] bitch fox/vixen -
雌伏
[ しふく ] (n,vs) remaining in obscurity/(P) -
雌捻子
[ めねじ ] (n) female screw -
雌滝
[ めだき ] (n) the smaller waterfall (of the two) -
雌性
[ しせい ] (adj-na,n) female -
雌犬
[ めすいぬ ] bitch/female dog/(P) -
雌牛
[ めうし ] (n) cow/heifer/(P) -
雌花
[ めばな ] (n) female flower/(P) -
雌螺子
[ めねじ ] (n) female screw -
雌蘂
[ しずい ] (n) pistil -
雌蕊
[ しずい ] (n) pistil -
雌鳥
[ めんどり ] (n) female bird/hen -
雌鶏
[ めんどり ] (n) female bird/hen -
雌雄
[ しゆう ] (n) male and female (animal)/(P) -
雌雄同体
[ しゆうどうたい ] hermaphroditism -
雌雄同株
[ しゆうどうしゅ ] (n) (in botany) monoecism -
雌雄淘汰
[ しゆうとうた ] sexual selection -
雌雄異体
[ しゆういたい ] (in zoology) gonochorism -
雌雄異株
[ しゆういしゅ ] (n) (in botany) dioecism -
雌雄選択
[ しゆうせんたく ] sexual selection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.