Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

電気装置

[でんきそうち]

(n) electrical device/electrical equipment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電気自動車

    [ でんきじどうしゃ ] electric automobile
  • 電気量

    [ でんきりょう ] (n) amount of electric
  • 電気釜

    [ でんきがま ] (n) electric rice-cooker
  • 電気電子

    [ でんきでんし ] electrical and electronic
  • 電気通信大学

    [ でんきつうしんだいがく ] University of Electro-Communications
  • 電気陰性度

    [ でんきいんせいど ] (n) electronegativity
  • 電池

    [ でんち ] (n) battery/(P)
  • 電波

    [ でんぱ ] (n) electro-magnetic wave/(P)
  • 電波天文学

    [ でんぱてんもんがく ] radio astronomy
  • 電波法

    [ でんぱほう ] (n) the Radio Law
  • 電波望遠鏡

    [ でんぱぼうえんきょう ] radio telescope
  • 電波探知器

    [ でんぱたんちき ] (n) radar
  • 電波探知機

    [ でんぱたんちき ] (n) radar
  • 電波星

    [ でんぱせい ] (n) radio star
  • 電波管理

    [ でんぱかんり ] radio wave regulation
  • 電流

    [ でんりゅう ] (n) electric current/(P)
  • 電流計

    [ でんりゅうけい ] (n) amperometer
  • 電源

    [ でんげん ] (n) source of electricity/power (button on TV, etc.)/(P)
  • 電源を切る

    [ でんげんをきる ] (exp) to turn off power
  • 電源を入れる

    [ でんげんをいれる ] (v1) to turn on power
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top