Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

電波

[でんぱ]

(n) electro-magnetic wave/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電波天文学

    [ でんぱてんもんがく ] radio astronomy
  • 電波法

    [ でんぱほう ] (n) the Radio Law
  • 電波望遠鏡

    [ でんぱぼうえんきょう ] radio telescope
  • 電波探知器

    [ でんぱたんちき ] (n) radar
  • 電波探知機

    [ でんぱたんちき ] (n) radar
  • 電波星

    [ でんぱせい ] (n) radio star
  • 電波管理

    [ でんぱかんり ] radio wave regulation
  • 電流

    [ でんりゅう ] (n) electric current/(P)
  • 電流計

    [ でんりゅうけい ] (n) amperometer
  • 電源

    [ でんげん ] (n) source of electricity/power (button on TV, etc.)/(P)
  • 電源を切る

    [ でんげんをきる ] (exp) to turn off power
  • 電源を入れる

    [ でんげんをいれる ] (v1) to turn on power
  • 電源供給

    [ でんげんきょうきゅう ] power supply
  • 電源開発

    [ でんげんかいはつ ] electric power resource development
  • 電柱

    [ でんちゅう ] (n) telephone pole/telegraph pole/lightpole/(P)
  • 電探

    [ でんたん ] (n) (abbr) radar
  • 電断

    [ でんだん ] (abbr) interruption of power
  • 電文

    [ でんぶん ] (n) telegram
  • 電撃

    [ でんげき ] (n) electric shock
  • 電撃作戦

    [ でんげきさくせん ] blitzkrieg tactics
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top