Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

電話交換局

[でんわこうかんきょく]

(n) telephone switching station

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電話付き

    [ でんわつき ] with a telephone
  • 電話会社

    [ でんわがいしゃ ] (n) telecommunications company/telco
  • 電話口

    [ でんわぐち ] (n) telephone receiver or mouthpiece
  • 電話室

    [ でんわしつ ] telephone booth (indoor)
  • 電話局

    [ でんわきょく ] (n) telephone company
  • 電話帳

    [ でんわちょう ] (n) telephone book/telephone directory/(P)
  • 電話回線

    [ でんわかいせん ] telephone line
  • 電話機

    [ でんわき ] (n) telephone instrument
  • 電話料

    [ でんわりょう ] telephone charge
  • 電話網

    [ でんわもう ] telephone network
  • 電話線

    [ でんわせん ] (n) telephone line
  • 電話番号

    [ でんわばんごう ] telephone number
  • 電話番号を控える

    [ でんわばんごうをひかえる ] (exp) to jot down a phone number
  • 電話調査

    [ でんわちょうさ ] telephone survey
  • 電路

    [ でんろ ] (n) electrical circuit
  • 電車

    [ でんしゃ ] (n) electric train/(P)
  • 電車に乗る

    [ でんしゃにのる ] (exp) to take a train
  • 電車賃

    [ でんしゃちん ] train fare/(P)
  • 電蓄

    [ でんちく ] (n) (abbr) electric gramophone
  • 電脳

    [ でんのう ] (n) electronic brain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top