Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

霊山

[れいざん]

(n) sacred mountain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 霊屋

    [ たまや ] (n) mausoleum/(temporary) resting place of a corpse
  • 霊峰

    [ れいほう ] (n) sacred mountain/(P)
  • 霊廟

    [ れいびょう ] (n) mausoleum
  • 霊地

    [ れいち ] (n) sacred ground
  • 霊園

    [ れいえん ] (n) cemetery/(P)
  • 霊域

    [ れいいき ] (n) sacred ground/sacred precincts
  • 霊前

    [ れいぜん ] (n) before the spirit of the deceased
  • 霊剣

    [ れいけん ] (n) sacred or wondrous sword
  • 霊殿

    [ れいでん ] (n) shrine/mausoleum
  • 霊水

    [ れいすい ] (n) miraculous (miracle-working) water
  • 霊気

    [ れいき ] (n) aura
  • 霊泉

    [ れいせん ] (n) miraculous spring or fountain
  • 霊木

    [ れいぼく ] (n) sacred tree
  • 霊柩

    [ れいきゅう ] (n) coffin/casket
  • 霊柩車

    [ れいきゅうしゃ ] (n) hearse
  • 霊感

    [ れいかん ] (n) afflatus/inspiration
  • 霊感商法

    [ れいかんしょうほう ] (n) fraudulent way of business, cajoling people into buying articles for an extremely high price by claiming they will...
  • 霊性

    [ れいせい ] divine nature/spirituality
  • 霊智

    [ れいち ] (n) mystic wisdom
  • 霊獣

    [ れいじゅう ] (n) sacred beast
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top