Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[みぞれ]

(n) sleet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ せん ] (n) hundredth of a yen/(P)
  • 銭の取れる

    [ ぜにのとれる ] (exp) to be worth the money
  • 銭亀

    [ ぜにがめ ] (n) pond turtle
  • 銭入れ

    [ ぜにいれ ] (n) till/purse
  • 銭湯

    [ せんとう ] (n) bath-house/public bath/(P)
  • 銭箱

    [ ぜにばこ ] (n) cash-box
  • 銭葵

    [ ぜにあおい ] (n) common mallow
  • 銭苔

    [ ぜにごけ ] (n) liverwort
  • 銭金

    [ ぜにかね ] (n) money
  • 銷却

    [ しょうきゃく ] (n,vs) erasure/paying back debt/effacement
  • 銷夏

    [ しょうか ] (n) summering
  • 銚子

    [ ちょうし ] (n) (sake) decanter
  • [ つつ ] gun
  • 銃の筒

    [ じゅうのつつ ] barrel of a gun
  • 銃を構えて

    [ じゅうをかまえて ] ready with a rifle leveled
  • 銃丸

    [ じゅうがん ] (n) bullet
  • 銃口

    [ じゅうこう ] (n) gun point/muzzle
  • 銃声

    [ じゅうせい ] (n) gunshot/(gun) report
  • 銃座

    [ じゅうざ ] (n) emplacement
  • 銃床

    [ じゅうしょう ] (n) gunstock
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top