Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

露営

[ろえい]

(n) bivouac

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 露命

    [ ろめい ] (n) transient life/ephemeral existence
  • 露呈

    [ ろてい ] (n) exposure/disclosure/(P)
  • 露和

    [ ろわ ] (n) Russia and Japan/Russian-Japanese
  • 露出

    [ ろしゅつ ] (n,vs) exposure/(P)
  • 露出不足

    [ ろしゅつぶそく ] (n) underexposure
  • 露出時間

    [ ろしゅつじかん ] (n) exposure time
  • 露出症

    [ ろしゅつしょう ] (n) exhibitionism/(P)
  • 露出狂

    [ ろしゅつきょう ] (n) exhibitionist
  • 露出計

    [ ろしゅつけい ] (n) exposure meter
  • 露光

    [ ろこう ] (n) (photographic) exposure
  • 露国

    [ ろこく ] (n) Russia
  • 露滴

    [ ろてき ] dewdrop
  • 露払い

    [ つゆはらい ] (n) outrider/herald
  • 露程

    [ つゆほど ] little bit
  • 露知らず

    [ つゆしらず ] utterly ignorant
  • 露点

    [ ろてん ] (n) dew point
  • 露盤

    [ ろばん ] (n) pagoda roof
  • 露草

    [ つゆくさ ] (n) spiderwort
  • 露西亜

    [ ろしあ ] (n) Russia
  • 露見

    [ ろけん ] (n) discovery/detection/exposure/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top