- Từ điển Nhật - Anh
青松
Xem thêm các từ khác
-
青梅
[ あおうめ ] (n) unripe plum -
青森県
[ あおもりけん ] prefecture in the Touhoku area -
青楼
[ せいろう ] (n) (Edo-period) brothel -
青浮草
[ あおうきくさ ] (n) duckweed -
青海亀
[ あおうみがめ ] (n) green sea turtle -
青海原
[ あおうなばら ] (n) the blue sea -
青海苔
[ あおのり ] (n) green laver -
青木
[ あおき ] (n) live tree/Japanese laurel -
青柳
[ あおやぎ ] (n) trough shell/short-necked clam/skimmer -
青枯れ病
[ あおがれびょう ] (n) bacterial wilt -
青果
[ せいか ] (n) fruit(s) and vegetables -
青果市場
[ せいかいちば ] vegetable and fruit market -
青果物
[ せいかぶつ ] (n) fruit and vegetables/greengrocery -
青春
[ せいしゅん ] (adj-no,n) youth/springtime of life/adolescent/(P) -
青春期
[ せいしゅんき ] (adj-na) puberty/pubertal/pubescent -
青懸巣
[ あおかけす ] blue jay -
青書
[ せいしょ ] (n) government-issued report -
青砥
[ あおと ] (n) medium-grade millstone -
青磁
[ せいじ ] (n) celadon porcelain -
青票
[ せいひょう ] (n) blue ballot (representing an opposition vote)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.