- Từ điển Nhật - Anh
面壁
Xem thêm các từ khác
-
面妖
[ めんよう ] (adj-na,n) weird/strange/mysterious -
面容
[ めんよう ] (n) looks, features -
面差し
[ おもざし ] (n) looks/features -
面影
[ おもかげ ] (n) face/looks/vestiges/trace/(P) -
面当て
[ つらあて ] (n) spiteful remarks -
面従腹背
[ めんじゅうふくはい ] (n) pretending to obey but secretly betraying (someone) -
面忘れ
[ おもわすれ ] (n) failure to recognize someone -
面喰らう
[ めんくらう ] (v5u) to be confused (bewildered, taken aback) -
面前
[ めんぜん ] (n) presence -
面倒
[ めんどう ] (adj-na,n) trouble/difficulty/care/attention/(P) -
面倒を掛ける
[ めんどうをかける ] (exp) to put someone to trouble -
面倒見が良い
[ めんどうみがよい ] be very helpful/take good care of -
面倒臭い
[ めんどうくさい ] (adj) bother to do/tiresome/(P) -
面構え
[ つらがまえ ] (n) expression/look -
面汚し
[ つらよごし ] (n) disgrace/shame -
面持ち
[ おももち ] (n) expression/look/countenance/face -
面接
[ めんせつ ] (n) interview/(P) -
面接試験
[ めんせつしけん ] interview/oral examination -
面映ゆい
[ おもはゆい ] (adj) embarrassed/self-conscious/bashful/abashed -
面憎い
[ つらにくい ] (adj) provoking/offensive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.