Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

面目を施す

[めんぼくをほどこす]

(exp) to get credit/to win honor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 面目無い

    [ めんぼくない ] (adj) ashamed
  • 面相

    [ めんそう ] (n) countenance/features/looks
  • 面相筆

    [ めんそうふで ] (n) fine-point brushes
  • 面白

    [ おもしろ ] (n) amusing/interesting
  • 面白み

    [ おもしろみ ] (n) interest/fun
  • 面白がる

    [ おもしろがる ] (v5r) to amuse oneself/to be amused/to enjoy/to think fun
  • 面白い

    [ おもしろい ] (adj) interesting/amusing/(P)
  • 面白い所

    [ おもしろいところ ] interesting passage
  • 面白さ

    [ おもしろさ ] (n) interest/fun
  • 面白半分

    [ おもしろはんぶん ] (adj-na,n) for fun/half in jest
  • 面白可笑しい

    [ おもしろおかしい ] (adj) humorous/funny
  • 面白味

    [ おもしろみ ] (n) interest/fun
  • 面詰

    [ めんきつ ] (n,vs) reprimanding (a person) personally/personal reproof
  • 面談

    [ めんだん ] (n,vs) interview/(P)
  • 面識

    [ めんしき ] (n) acquaintance
  • 面責

    [ めんせき ] (n) personal reproof
  • 面貌

    [ めんぼう ] (n) looks
  • 面輪

    [ おもわ ] (n) features
  • 面舵

    [ おもかじ ] (n) starboard (side of a ship)
  • 面舵を取る

    [ おもかじをとる ] (exp) steering to starboard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top