- Từ điển Nhật - Anh
面積
Xem thêm các từ khác
-
面窶れ
[ おもやつれ ] (n) care-worn/haggard -
面立ち
[ おもだち ] (n) features -
面繋
[ おもがい ] (n) headstall/headgear -
面罵
[ めんば ] (n,vs) abusing someone to his (her) face -
面罵罵倒
[ めんばばとう ] abuse -
面皮
[ めんぴ ] (n) face -
面皰
[ にきび ] (n) pimple/acne/(P) -
面疔
[ めんちょう ] (n) facial carbuncle -
面画
[ めんが ] (n) surface-drawing -
面目
[ めんもく ] (n) face/honour/reputation/prestige/dignity/credit/(P) -
面目ない
[ めんぼくない ] (adj) ashamed -
面目を施す
[ めんぼくをほどこす ] (exp) to get credit/to win honor -
面目無い
[ めんぼくない ] (adj) ashamed -
面相
[ めんそう ] (n) countenance/features/looks -
面相筆
[ めんそうふで ] (n) fine-point brushes -
面白
[ おもしろ ] (n) amusing/interesting -
面白み
[ おもしろみ ] (n) interest/fun -
面白がる
[ おもしろがる ] (v5r) to amuse oneself/to be amused/to enjoy/to think fun -
面白い
[ おもしろい ] (adj) interesting/amusing/(P) -
面白い所
[ おもしろいところ ] interesting passage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.