Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

靴一足

[くついっそく]

pair of shoes/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 靴墨

    [ くつずみ ] (n) shoe polish
  • 靴屋

    [ くつや ] (n) shoemaker/shoe store/(P)
  • 靴底

    [ くつぞこ ] (n) shoe sole
  • 靴型

    [ くつがた ] (n) shoe last/shoe stretcher
  • 靴擦れ

    [ くつずれ ] (n) shoe sore/(P)
  • 靴拭き

    [ くつふき ] doormat
  • 靴磨き

    [ くつみがき ] (n) shoeshine/shoe polishing
  • 靴箆

    [ くつべら ] (n) shoehorn
  • 靴篦

    [ くつべら ] (n) shoehorn
  • 靴紐

    [ くつひも ] (n) shoelace
  • 靴直し

    [ くつなおし ] (n) shoe repair
  • 靴脱ぎ石

    [ くつぬぎいし ] (n) stepping stone
  • 靴音

    [ くつおと ] (n) walking sound/footsteps
  • 靺鞨

    [ まっかつ ] Makkatsu/Manchurian province that existed in 700-800 AD
  • [ ひ ] (adj-na,n,pref) faulty-/non-/(P)
  • 非と

    [ ひと ] (vs) condemning/denouncing
  • 非を鳴らす

    [ ひをならす ] (exp) to cry against/to denounce publicly
  • 非人

    [ ひにん ] (n) beggar/outcast
  • 非人情

    [ ひにんじょう ] (adj-na,n) heartless/inhuman/unfeeling
  • 非人間的

    [ ひにんげんてき ] inhuman/impersonal/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top