- Từ điển Nhật - Anh
韓人
Xem thêm các từ khác
-
韓国
[ かんこく ] (n) (South) Korea -
韓国人
[ かんこくじん ] Korean person -
韓国総合株価指数
[ かんこくそうごうかぶかしすう ] (n) Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) -
韓国語
[ かんこくご ] Korean language -
韋編
[ いへん ] (n) leather cord -
韋駄天
[ いだてん ] (n) great runner/swift-running heavenly warrior -
韋陀天
[ いだてん ] Wei-To (Buddhist temple guardian sometimes confused with Vajrapani) -
鎧
[ よろい ] (n) armor -
鎧一具
[ よろいいちぐ ] a suit of armor -
鎧戸
[ よろいど ] (n) slatted shutter/louver door (window) -
鎧球
[ がいきゅう ] (n) American football -
鎧蜥蜴
[ よろいとかげ ] (n) girdle-tailed lizard -
鎮まる
[ しずまる ] (v5r) to quieten down/to calm down/to subside/to die down/to abate/to be suppressed/(P) -
鎮める
[ しずめる ] (v1,vt) to appease/to suppress/to calm/(P) -
鎮台
[ ちんだい ] (n) garrison (in Meiji era) -
鎮定
[ ちんてい ] (n,vs) suppression -
鎮守
[ ちんじゅ ] (n) local Shinto deity/tutelary god/(P) -
鎮守の杜
[ ちんじゅのもり ] grove of the village shrine -
鎮守の森
[ ちんじゅのもり ] grove of the village shrine -
鎮守の神
[ ちんじゅのかみ ] local deity/guardian god
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.