Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

音楽教育

[おんがくきょういく]

music education

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 音楽性

    [ おんがくせい ] (n) musicianship
  • 音楽理論

    [ おんがくりろん ] (n) musical (music) theory
  • 音楽祭

    [ おんがくさい ] (n) music festival
  • 音楽美学

    [ おんがくびがく ] musical aesthetics
  • 音楽監督

    [ おんがくかんとく ] (n) music (musical) director
  • 音楽療法

    [ おんがくりょうほう ] music therapy
  • 音楽評論家

    [ おんがくひょうろんか ] (n) music critic
  • 音楽隊

    [ おんがくたい ] (n) band
  • 音楽配信サービス

    [ おんがくはいしんサービス ] (n) music distribution service
  • 音標

    [ おんぴょう ] phonetic sign
  • 音標文字

    [ おんぴょうもじ ] (n) phonetic symbols
  • 音沙汰

    [ おとさた ] (n) news/letter
  • 音波

    [ おんぱ ] (n) sound wave
  • 音波水中探知機

    [ おんぱすいちゅうたんちき ] (n) sonar
  • 音源

    [ おんげん ] (n) sound source
  • 音感

    [ おんかん ] (n) sense of sound
  • 音感教育

    [ おんかんきょういく ] acoustic or auditory training
  • 音曲

    [ おんぎょく ] (n) songs with samisen accomp./musical performance
  • 音程

    [ おんてい ] (n) musical interval/step/(P)
  • 音符

    [ おんぷ ] (n) (musical) note/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top