Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

音韻部門

[おんいんぶもん]

phonological component

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 音響

    [ おんきょう ] (n) sound/noise/echo/acoustic(s)/(P)
  • 音響カプラー

    [ おんきょうカプラー ] (n) acoustic coupler
  • 音響学

    [ おんきょうがく ] (n) (the study of) acoustics
  • 音響効果

    [ おんきょうこうか ] sound effects/acoustics
  • 音響測深

    [ おんきょうそくしん ] (n) echo sounding
  • 音響漁法

    [ おんきょうぎょほう ] (n) acoustic fishing method
  • 音響設計

    [ おんきょうせっけい ] acoustical design
  • 音部記号

    [ おんぶきごう ] (musical) clef
  • 音量

    [ おんりょう ] (n) volume (sound)
  • 音速

    [ おんそく ] (n) speed of sound

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

Math

2.092 lượt xem

Describing Clothes

1.041 lượt xem

Houses

2.219 lượt xem

Trucks

180 lượt xem

Pleasure Boating

187 lượt xem

Kitchen verbs

308 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top