- Từ điển Nhật - Anh
響き
Xem thêm các từ khác
-
響き渡る
[ ひびきわたる ] (v5r) to resound -
響く
[ ひびく ] (v5k) to resound/(P) -
響めき
[ どよめき ] (n) (uk) commotion/stir -
響めく
[ どよめく ] (v5k) to resound/to make a stir/(P) -
響動めき
[ どよめき ] (n) (uk) commotion/stir -
響笛
[ きょうてき ] vibrating pipe -
韜晦
[ とうかい ] (n,vs) hidden (talents, etc.)/self-concealment/self-effacement -
韜略
[ とうりゃく ] (n) strategy/tactics -
韃靼
[ だったん ] Tartary (p) -
韓人
[ からびと ] (n) Korean person (elegant term) -
韓国
[ かんこく ] (n) (South) Korea -
韓国人
[ かんこくじん ] Korean person -
韓国総合株価指数
[ かんこくそうごうかぶかしすう ] (n) Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) -
韓国語
[ かんこくご ] Korean language -
韋編
[ いへん ] (n) leather cord -
韋駄天
[ いだてん ] (n) great runner/swift-running heavenly warrior -
韋陀天
[ いだてん ] Wei-To (Buddhist temple guardian sometimes confused with Vajrapani) -
鎧
[ よろい ] (n) armor -
鎧一具
[ よろいいちぐ ] a suit of armor -
鎧戸
[ よろいど ] (n) slatted shutter/louver door (window)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.