- Từ điển Nhật - Anh
須髯
Xem thêm các từ khác
-
領主
[ りょうしゅ ] (n) feudal lord -
領事
[ りょうじ ] (n) consul/(P) -
領事館
[ りょうじかん ] (n) consulate/(P) -
領会
[ りょうかい ] (n) understanding/consent/agreement -
領収
[ りょうしゅう ] (n) receipt/voucher/(P) -
領収書
[ りょうしゅうしょ ] receipt/(P) -
領収書の控え
[ りょうしゅうしょのひかえ ] counterfoil of a receipt -
領収証
[ りょうしゅうしょう ] (n) receipt/(P) -
領布
[ りょうふ ] area distribution -
領地
[ りょうち ] (n) territory/dominion/(P) -
領土
[ りょうど ] (n) dominion/territory/possession/(P) -
領土を割く
[ りょうどをさく ] (exp) to cede a territory -
領土保全
[ りょうどほぜん ] (n) maintenance of territorial integrity -
領域
[ りょういき ] (n) area/domain/territory/field/region/regime/(P) -
領分
[ りょうぶん ] (n) territory/domain/dominion/possession/sphere of action -
領内
[ りょうない ] (n) (within a) territory/domains -
領国
[ りょうごく ] (n) territory/fiefdom/feudal domain -
領水
[ りょうすい ] (n) territorial waters -
領民
[ りょうみん ] (n) population of a fief -
領海
[ りょうかい ] (n) territorial waters/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.