- Từ điển Nhật - Anh
顔つき
Xem thêm các từ khác
-
顔なじみ
[ かおなじみ ] (n) acquaintance/friend/familiar face/(P) -
顔に泥を塗る
[ かおにどろをぬる ] (exp) to bring disgrace (dishonor) on/to fling mud at -
顔の作り
[ かおのつくり ] features of the face -
顔の広い人
[ かおのひろいひと ] person with many contacts -
顔ぶれ
[ かおぶれ ] (n) member -
顔から火が出る
[ かおからひがでる ] (v1) to be extremely embarrassed/to burn with shame -
顔アップ
[ かおアップ ] close-up of a face -
顔をつぶす
[ かおをつぶす ] (exp) to cause loss of face -
顔をしかめる
[ かおをしかめる ] (v1) to grimace/to frown -
顔を合わせる
[ かおをあわせる ] (v1) to meet/to face someone -
顔を潰される
[ かおをつぶされる ] (exp) to lose face/to be put out of countenance -
顔を立てる
[ かおをたてる ] (v1) to save face -
顔を赤らめる
[ かおをあからめる ] (exp) to change color/to blush -
顔付き
[ かおつき ] (n) (outward) looks/features/face/countenance/expression/(P) -
顔作り
[ かおづくり ] (n) shape of the head/using make-up -
顔合せ
[ かおあわせ ] (n,vs) meeting together/introduction -
顔合わせ
[ かおあわせ ] (n,vs) meeting together/introduction -
顔向け
[ かおむけ ] (n) face another -
顔形
[ かおかたち ] (n-t) features/looks -
顔役
[ かおやく ] (n) influential man/boss
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.