- Từ điển Nhật - Anh
顕在化
Các từ tiếp theo
-
顕揚
[ けんよう ] (n) extolling/exalting -
顕正
[ けんしょう ] (n) (Buddhism) revealing or demonstrating the truth -
顕教
[ けんきょう ] Exoteric Buddhism -
顕現
[ けんげん ] (n) manifestation -
顕示
[ けんじ ] (n,vs) revelation -
顕然
[ けんぜん ] (adj-na,n) being clear or manifest -
顕職
[ けんしょく ] (n) prominent or high post -
顕要
[ けんよう ] (adj-na,n) of great prominence or dignity -
顕花植物
[ けんかしょくぶつ ] (n) flowering plant/(P) -
顕著
[ けんちょ ] (adj-na,n) remarkable/striking/obvious/(P)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
223 lượt xemPublic Transportation
293 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemMammals I
454 lượt xemMusical Instruments
2.196 lượt xemCars
1.990 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemThe Living room
1.317 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt