- Từ điển Nhật - Anh
顰
Xem thêm các từ khác
-
顰める
[ しかめる ] (v1) (uk) to knit the brows/to raise eyebrows/to scowl/to grimace/to frown -
顰め面
[ しかめつら ] (n) a frown or scowl -
顰蹙
[ ひんしゅく ] (n) frown on/be shocked at -
顰蹙を買う
[ ひんしゅくをかう ] (exp) to displease someone/to make someone disgusted/to be frowned at -
題
[ だい ] (n,vs) title/subject/theme/topic/(P) -
題する
[ だいする ] (vs) to be titled (e.g. a book)/to be named -
題を付ける
[ だいをつける ] (exp) to entitle -
題号
[ だいごう ] (n) title -
題名
[ だいめい ] (n) title/(P) -
題字
[ だいじ ] (n) letters in a title -
題材
[ だいざい ] (n) subject/theme/(P) -
題意
[ だいい ] (n) meaning of a question -
題画
[ だいが ] (n) poem or writings added to a picture or painting -
題目
[ だいもく ] (n) title of a book/heading -
題言
[ だいげん ] (n) prefatory words/epigraph -
題詠
[ だいえい ] (n) poetry composed on a set theme -
題辞
[ だいじ ] (n) prefatory words/epigraph -
顎
[ あご ] (n) chin/jaw/(P) -
顎紐
[ あごひも ] (n) chin strap -
顎骨
[ がっこつ ] (n) jawbone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.